Có 2 kết quả:
鑄幣 zhù bì ㄓㄨˋ ㄅㄧˋ • 铸币 zhù bì ㄓㄨˋ ㄅㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) coin
(2) to mint (coins)
(2) to mint (coins)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) coin
(2) to mint (coins)
(2) to mint (coins)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh